- Trang bị miễn phí Modem Wifi 2 băng tần cao cấp & thiết bị Homewifi đảm bảo cho 02 vùng phủ trong suốt thời gian sử dụng.
- Khuyến mại đóng cước trước: tặng 1 - 2 tháng khi đóng cước trước.
- Áp dụng tại 61 Tỉnh và ngoại thành Hà Nội, TP Hồ Chí Minh
- Gói cước Internnet được Viettel kết hợp giữa Wifi truyền thống (Modem Wifi) và thiết bị mở rộng vùng phủ Wifi (Home Wifi), là một hệ thống mạng lưới các điểm phát Wifi được kết nối với nhau một cách thống nhất và có khả năng phát Wifi trong phạm vi rộng bằng công nghệ Mesh; công nghệ này sẽ khắc phục được các vấn đề của Wifi truyền thống như không thể phủ sóng đều khắp, chất lượng sóng bị suy giảm theo độ xa, khả năng chịu tải không lớn,… Với gói cước Internet Viettel, vùng phủ Wifi rộng hơn, chịu tải lớn hơn, tốc độ và độ ổn định cao hơn đồng thời nhờ chỉ sử dụng 1 tài khoản Wifi (SSID) giúp kết nối Wifi luôn liền mạch.
- Chi tiết liên hệ: 0968222336 (Miễn phí)
- Áp dụng tại 61 Tỉnh và Hà Nội, TP Hồ Chí Minh.
I. Gói cước dành cho cá nhân, gia đình và Doanh nghiệp nhỏ:
viettel | BẢNG GIÁ GÓI CƯỚC INTERNET WIFI |
| |||
|
|
|
|
| |
Gói cước | Phí hòa mạng (VNĐ) | Băng thông | Internet đơn lẻ (ngoại thành-HCM) | Internet đơn lẻ (nội thành-HCM) | |
HOME | 300.000 | 150Mbps | 180.000 | không áp dụng | |
SUN 1 | 150Mbps | 200.000 | 220.000 | ||
SUN 2 | 250Mbps | 230.000 | 250.000 | ||
SUN 3 | 300Mbps | 280.000 | 300.000 | ||
GÓI CƯỚC NÂNG CAO (Trang bị Home Wifi) |
| ||||
STAR1 | 300.000 | 150Mbps +1 Thiết bị HomeWifi | 245.000 | 265.000 | |
STAR2 | 250Mbps + 2 Thiết bị HomeWifi | 260.000 | 280.000 | ||
STAR3 | 300Mbps đến 1Gbps + 3 Thiết bị HomeWifi | 370.000 | 390.000 |
|
NOTE: Phí lắp đặt: 300.000đ/TB áp dụng từ 01/07/2023
Chính sách ưu đãi chung có các gói cước: áp dụng từ 01/05/2024
>>>>>> Hotline đăng ký lắp đặt GỌI NGAY: 0968222336 (Mr. Đức).
II. Gói cước wifi 6 dành cho Doanh nghiệp:
viettel | BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CÁP QUANG WIFI 6 DÀNH CHO DOANH NGHIỆP | |||
|
|
|
|
|
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC | TỐC ĐỘ QUỐC TẾ | MESH WIFI | CƯỚC THUÊ BAO THÁNG (ĐÃ CÓ VAT) VND |
PRO300 | 300Mbps | 1Mbps | Không | 350.000 |
PRO600 | 600Mbps | 2Mbps | Không | 500.000 |
PRO1000 | 1000Mbps | 10Mbps | Không | 700.000 |
MESHPRO300 | 300Mbps | 1Mbps | 1 AP MESH WIFI6 | 450.000 |
MESHPRO600 | 600Mbps | 2Mbps | 2 AP MESH WIFI6 | 650.000 |
MESHPRO1000 | 1000Mbps | 10Mbps | 2 AP MESH WIFI6 | 880.000 |
NOTE: Phí lắp đặt: 300.000đ/TB áp dụng từ 01/07/2023
Chính sách ưu đãi chung có các gói cước: áp dụng từ 01/05/2024
>>>>>> Hotline đăng ký lắp đặt GỌI NGAY: 0968222336 (Mr. Đức).
III. Gói cước dành cho Doanh nghiệp có nhu cầu chuyên biệt:
viettel | BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CÁP QUANG INTERNET DÀNH CHO DOANH NGHIỆP | ||||
|
|
|
|
|
|
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC | TỐC ĐỘ QUỐC TẾ | IP TĨNH | CƯỚC THUÊ BAO THÁNG (ĐÃ CÓ VAT) VND | GHI CHÚ |
VIP200 | 200Mbps | 5Mbps | 1 IP | 800.000 |
|
VIP500 | 500Mbps | 10Mbps | 1 IP | 1.900.000 |
|
VIP600 | 600Mbps | 30Mbps | 1 IP + Block 4IP | 6.600.000 |
|
F200N | 300Mbps | 4Mbps | 1 IP | 1.100.000 |
|
F200 PLUS | 300Mbps | 12Mbps | 1 Block IP | 4.400.000 |
|
F300 BASIC | 500Mbps | 22Mbps | 1 Block IP | 7.700.000 |
|
F300 PLUS | 500Mbps | 30Mbps | 2 Block IP | 9.900.000 |
|
F500 BASIC | 600Mbps | 40Mbps | 2 Block IP | 13.200.000 |
|
F500 PLUS | 600Mbps | 50Mbps | 2 Block IP | 17.600.000 |
|
F1000 PLUS | 1000Mbps | 100Mbps | 2 Block IP | 50.000.000 |
|
NOTE: Phí lắp đặt: 300.000đ/TB áp dụng từ 01/07/2023
Phí lắp đặt: 1.000.000đ chỉ áp dụng cho gói VIP200 và F200N được trang bị IONT Bridge Mode + 1 Router chuyên dụng khi KH có nhu cầu và trên hạ tầng AON
Chính sách ưu đãi chung có các gói cước: áp dụng từ 01/05/2024
>>>>>> Hotline đăng ký lắp đặt GỌI NGAY: 0968222336 (Mr. Đức).
IV. Gói COMBO Internet + Truyền hình:
viettel | BẢNG GIÁ GÓI CƯỚC COMBO INTERNET WIFI + TRUYỀN HÌNH | ||||||
|
|
|
|
|
|
| |
Gói cước | Phí hòa mạng (VNĐ) | Băng thông | Combo Internet + Truyền hình (ngoại thành) | Combo Internet + Truyền hình (nội thành) | |||
Combo AppTV | Combo BoxTV | Combo AppTV | Combo BoxTV | ||||
HOME | 300.000 | 150Mbps | 195.000 | 225.000 | không áp dụng |
| |
SUN 1 | 150Mbps | 210.000 | 240.000 | 250.000 | 280.000 | ||
SUN 2 | 250Mbps | 259.000 | 289.000 | 275.000 | 305.000 | ||
SUN 3 | 300Mbps | 309.000 | 339.000 | 360.000 | 390.000 | ||
GÓI CƯỚC NÂNG CAO (Trang bị Home Wifi) | |||||||
STAR1 | 300.000 | 150Mbps +1 Thiết bị HomeWifi | 240.000 | 270.000 | 285.000 | 315.000 | |
STAR2 | 250Mbps + 2 Thiết bị HomeWifi | 275.000 | 305.000 | 319.000 | 349.000 | ||
STAR3 | 300Mbps đến 1Gbps + 3 Thiết bị HomeWifi | 329.000 | 359.000 | 389.000 | 419.000 |
NOTE: Phí lắp đặt: 300.000đ/TB áp dụng từ 01/07/2023
Chính sách ưu đãi chung có các gói cước: áp dụng từ 01/05/2024
>>>>>> Hotline đăng ký lắp đặt GỌI NGAY: 0968222336 (Mr. Đức).